Có 2 kết quả:
怪傑 guài jié ㄍㄨㄞˋ ㄐㄧㄝˊ • 怪杰 guài jié ㄍㄨㄞˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
monstre sacré (i.e. artist famous for being deliberately preposterous)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
monstre sacré (i.e. artist famous for being deliberately preposterous)
Bình luận 0